Có 2 kết quả:

怀禄 huái lù ㄏㄨㄞˊ ㄌㄨˋ懷祿 huái lù ㄏㄨㄞˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to yearn for a high official position

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to yearn for a high official position

Bình luận 0